Quyết định số 131/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ về phê duyệt Đề án “Tăng cường ứng dụng công nghệ thông tin và chuyển đổi số trong giáo dục và đào tạo giai đoạn 2022 – 2025, định hướng đến năm 2030”
Quyết định 131/QĐ-TTg 2022 Đề án Tăng cường ứng dụng CNTT và chuyển đổi số trong GDĐT
Quyết định số 749/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ: Phê duyệt “Chương trình Chuyển đổi số quốc gia đến năm 2025, định hướng đến năm 2030” (Chuyển đổi số trong chính phủ số, kinh tế số, và xã hội số)
Nghị quyết 57-NQ/TW về đột phá phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số

Việt Nam giờ đẩy mạnh Ứng dụng KHCN trong giáo dục, khi Học Online, Dạy Online đã dần thay đổi, nhận thức cũng đã thay đổi ? Trước đây nhiều người tẩy chay dạy Online do không quản và thiếu kiểm soát, Giờ chắc mọi thứ có khác, nhận thức thay đổi rồi.
Một số điểm cần lưu ý về Quyết định 131/QĐ-TTg 2022 Đề án Tăng cường ứng dụng CNTT và chuyển đổi số trong GDĐT
- Mục tiêu chính: Tăng cường ứng dụng công nghệ thông tin (CNTT) và chuyển đổi số trong giáo dục và đào tạo nhằm nâng cao chất lượng, hiệu quả quản lý và giảng dạy, hướng tới xây dựng nền giáo dục thông minh .
- Thời gian thực hiện: Giai đoạn 2022-2025, định hướng đến năm 2030 .
- Phạm vi áp dụng: Toàn bộ hệ thống giáo dục quốc dân, bao gồm các cấp học từ mầm non đến đại học, giáo dục thường xuyên và đào tạo nghề.
- Phát triển hạ tầng số: Đầu tư và nâng cấp cơ sở hạ tầng CNTT, đảm bảo kết nối internet tốc độ cao tại các cơ sở giáo dục, đặc biệt ở vùng sâu, vùng xa.
- Xây dựng hệ sinh thái số: Phát triển các nền tảng số phục vụ quản lý, giảng dạy và học tập, bao gồm hệ thống học liệu số, thư viện số và các công cụ hỗ trợ học tập trực tuyến.
- Đào tạo kỹ năng số: Tăng cường đào tạo kỹ năng số cho giáo viên, cán bộ quản lý giáo dục và học sinh, giúp họ làm quen và sử dụng hiệu quả các công cụ công nghệ.
- Chuyển đổi số trong quản lý: Ứng dụng CNTT trong quản lý giáo dục, bao gồm quản lý hồ sơ học sinh, giáo viên, và các hoạt động hành chính khác.
- Hỗ trợ học sinh yếu thế: Đảm bảo mọi học sinh, đặc biệt là học sinh ở vùng khó khăn, được tiếp cận với công nghệ và tài nguyên học tập số.
- Hợp tác quốc tế: Tăng cường hợp tác với các tổ chức quốc tế và doanh nghiệp công nghệ để học hỏi kinh nghiệm và triển khai các giải pháp chuyển đổi số tiên tiến.
- Đánh giá và cải tiến: Thường xuyên đánh giá hiệu quả của các hoạt động chuyển đổi số và điều chỉnh kế hoạch phù hợp với thực tế.

Đề mục:
Hướng áp dụng chi tiết và thực tế tại trường học cơ sở, mầm non tại Việt Nam:
- Trang bị cơ sở hạ tầng: Đầu tư máy tính, máy chiếu, bảng tương tác thông minh và kết nối internet tốc độ cao tại các trường mầm non và cơ sở giáo dục.
- Xây dựng học liệu số: Tạo các bài giảng điện tử, video học tập và trò chơi giáo dục phù hợp với lứa tuổi mầm non, giúp trẻ tiếp cận công nghệ từ sớm.
- Đào tạo giáo viên: Tổ chức các khóa tập huấn cho giáo viên mầm non về cách sử dụng công nghệ trong giảng dạy, như sử dụng phần mềm học tập hoặc ứng dụng quản lý lớp học.
- Ứng dụng quản lý số: Sử dụng phần mềm quản lý học sinh, điểm danh tự động và liên lạc với phụ huynh qua ứng dụng di động.
- Tích hợp công nghệ vào hoạt động hàng ngày: Sử dụng các thiết bị công nghệ trong các hoạt động học tập và vui chơi, như học qua video, trò chơi tương tác hoặc ứng dụng giáo dục.
- Hỗ trợ trẻ em khó khăn: Cung cấp thiết bị học tập (máy tính bảng, máy tính) cho trẻ em ở vùng sâu, vùng xa hoặc có hoàn cảnh khó khăn để đảm bảo sự công bằng trong tiếp cận giáo dục số.
- Tăng cường hợp tác với phụ huynh: Sử dụng các ứng dụng di động để cập nhật thông tin về trẻ, chia sẻ tài liệu học tập và nhận phản hồi từ phụ huynh.
- Thử nghiệm và cải tiến: Triển khai các dự án thí điểm tại một số trường mầm non để đánh giá hiệu quả trước khi nhân rộng.
Những hướng dẫn này sẽ giúp các trường học cơ sở và mầm non tại Việt Nam áp dụng hiệu quả Quyết định 131/QĐ-TTg vào thực tế.
Đầu tiên, Tiền đâu ? Đầu tư ra sao, bao nhiêu tiền, trong thời gian bao lâu, hiệu quả thế nào ? Tấ cả dùng APP quản lý có sẵn được không, Vai trò của GV, nhà Quản lý, đv hỗ trợ, tư vấn ra sao ?
Thực trạng STEAM, STEM trong Giáo dục đào tạo tại Việt Nam thời gian qua
Thực trạng STEAM, STEM trong Giáo dục và Đào tạo tại Việt Nam thời gian qua
Trong những năm gần đây, giáo dục STEAM (Khoa học, Công nghệ, Kỹ thuật, Nghệ thuật, Toán học) và STEM (Khoa học, Công nghệ, Kỹ thuật, Toán học) đã nhận được sự quan tâm đáng kể tại Việt Nam. Đây không chỉ là xu hướng giáo dục toàn cầu mà còn là nhu cầu cấp thiết trong bối cảnh chuyển đổi số và Cách mạng Công nghiệp 4.0. Tuy nhiên, việc triển khai STEAM, STEM tại Việt Nam vẫn còn nhiều thách thức và cơ hội cần được khai thác.
1. Những bước tiến tích cực trong giáo dục STEAM, STEM
- Tăng cường nhận thức về tầm quan trọng của STEAM, STEM
Chính phủ Việt Nam đã có nhiều chính sách và chương trình nhằm thúc đẩy giáo dục STEM. Một số văn bản quan trọng, như Quyết định số 131/QĐ-TTg (2022) về chuyển đổi số trong giáo dục và Quyết định số 749/QĐ-TTg (2020) về Chương trình Chuyển đổi số Quốc gia, đã xác định STEM là một trong những lĩnh vực ưu tiên nhằm phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao.
Bên cạnh đó, Bộ Giáo dục và Đào tạo đã đưa các hoạt động STEM vào chương trình giáo dục phổ thông mới (2018), đặc biệt trong các môn Khoa học tự nhiên và Công nghệ. - Sự tham gia của các tổ chức và doanh nghiệp
Nhiều tổ chức phi chính phủ và doanh nghiệp lớn tại Việt Nam đã hỗ trợ triển khai giáo dục STEM. Ví dụ:- Tổ chức UNICEF đã hợp tác với Bộ Giáo dục và Đào tạo để thúc đẩy các hoạt động STEM ở các trường học vùng sâu, vùng xa.
- Các công ty công nghệ như FPT, Microsoft Vietnam, và Intel Vietnam đã tổ chức nhiều hội thảo, khóa học STEM miễn phí và các cuộc thi sáng tạo dành cho học sinh.
- Sự phổ biến của các cuộc thi STEM và hỗ trợ về khởi nghiệp sáng tạo.
Các cuộc thi như “Cuộc thi Khoa học Kỹ thuật Quốc gia” dành cho học sinh trung học hay “FIRST LEGO League Vietnam” đã khuyến khích học sinh khám phá, sáng tạo và áp dụng kiến thức khoa học vào thực tiễn. Cuộc thi Ngày Hội sáng tạo, Cuộc thi Robocon, STEAM for Vietnam hàng năm, Khởi động Techfest Việt Nam, và gần đây nhất là Ngày hội Đổi mới Sáng tạo (vào ngày 1-10 hàng năm) Quốc gia 2025 tại Trung tâm Đổi mới sáng tạo Quốc gia (NIC) từ 1-3.10.2025, Start-up
2. Những hạn chế và thách thức trong giáo dục STEAM, STEM
Mặc dù đạt được nhiều thành tựu, giáo dục STEAM, STEM tại Việt Nam vẫn đối mặt với một số thách thức lớn:
- Thiếu sự đồng bộ trong triển khai
Hiện tại, việc triển khai giáo dục STEM chủ yếu tập trung ở các thành phố lớn như Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh, và Đà Nẵng. Trong khi đó, tại các vùng sâu, vùng xa, việc tiếp cận với các tài liệu học STEM, cơ sở vật chất và giáo viên có kinh nghiệm vẫn còn rất hạn chế. - Hạn chế về cơ sở vật chất và hạ tầng
Nhiều trường học tại Việt Nam, đặc biệt ở nông thôn và vùng khó khăn, còn thiếu phòng thí nghiệm, thiết bị dạy học hiện đại và các công cụ cần thiết để tổ chức các hoạt động STEM. - Chưa có đội ngũ giáo viên chuyên sâu
Một trong những rào cản lớn nhất là sự thiếu hụt đội ngũ giáo viên được đào tạo bài bản về phương pháp giảng dạy STEM. Theo một báo cáo của Bộ Giáo dục và Đào tạo (2022), hơn 70% giáo viên cho biết họ gặp khó khăn trong việc thiết kế và tổ chức các bài học STEM. - Tính ứng dụng chưa cao
Tại nhiều trường, STEM vẫn được triển khai dưới hình thức các hoạt động ngoại khóa hoặc chỉ dừng lại ở mức độ lý thuyết, chưa thực sự liên kết với các vấn đề thực tiễn và nhu cầu của xã hội.

Nguồn Ảnh: Khánh Hà, Báo QĐND, Thi đấu giao hữu VEX IQ robotics tại Ngày hội STEAMese 2023.
3. Cơ hội và tiềm năng phát triển STEAM, STEM tại Việt Nam
Mặc dù còn nhiều thách thức, giáo dục STEAM, STEM tại Việt Nam có tiềm năng phát triển rất lớn, nhờ những yếu tố sau:
- Chính sách hỗ trợ mạnh mẽ từ Chính phủ
Các chương trình như Đề án 131 và Chương trình giáo dục phổ thông mới tạo cơ hội để STEM trở thành một phần chính thức trong hệ thống giáo dục quốc dân. - Sự bùng nổ công nghệ và chuyển đổi số
Việt Nam đang bước vào thời kỳ chuyển đổi số mạnh mẽ, với hạ tầng công nghệ thông tin ngày càng phát triển. Điều này mở ra cơ hội lớn để các trường học áp dụng công nghệ vào giảng dạy STEM. - Nguồn cảm hứng từ các mô hình quốc tế
Việt Nam có thể học hỏi từ các quốc gia đi đầu trong giáo dục STEM như Mỹ, Hàn Quốc, và Singapore để xây dựng các chương trình giảng dạy phù hợp với bối cảnh trong nước.
4. Đề xuất giải pháp
Để phát triển giáo dục STEAM, STEM tại Việt Nam, cần tập trung vào những giải pháp sau:
- Đầu tư cơ sở vật chất và thiết bị học tập
Các trường học cần được trang bị phòng thí nghiệm, thiết bị dạy học hiện đại (như robot, máy in 3D, kit thí nghiệm khoa học) nhằm hỗ trợ học sinh học tập và thực hành hiệu quả. - Đào tạo giáo viên chuyên sâu về STEM
Tổ chức các khóa đào tạo ngắn hạn và dài hạn cho giáo viên, đồng thời khuyến khích họ tham gia các hội thảo, diễn đàn quốc tế để nâng cao kỹ năng giảng dạy. - Tích hợp STEM vào chương trình chính khóa
Cần đưa các bài học STEM vào chương trình chính thức ở tất cả các cấp học, thay vì chỉ triển khai dưới dạng ngoại khóa như hiện nay. - Mở rộng cơ hội tiếp cận cho học sinh vùng khó khăn
Chính phủ và các tổ chức cần có các chương trình hỗ trợ để học sinh ở vùng sâu, vùng xa được tiếp cận với giáo dục STEM, thông qua cung cấp thiết bị, tài liệu học tập và kết nối internet. - Khuyến khích hợp tác công – tư
Tăng cường sự hợp tác giữa các trường học và doanh nghiệp công nghệ để xây dựng các chương trình đào tạo STEM thực tiễn, đồng thời tổ chức các cuộc thi sáng tạo và đổi mới.
5. Kết luận
Giáo dục STEAM, STEM tại Việt Nam đã đạt được những bước tiến đáng kể, nhưng vẫn cần có sự đầu tư mạnh mẽ hơn về cả nguồn lực và chính sách để phát triển bền vững. Với sự quan tâm của Chính phủ, sự hỗ trợ từ các tổ chức trong và ngoài nước, cùng với sự đổi mới trong tư duy giáo dục, STEAM, STEM hoàn toàn có thể trở thành nền tảng quan trọng để xây dựng một thế hệ công dân Việt Nam sáng tạo, tự tin và sẵn sàng hội nhập quốc tế.